Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nu na


d. 1. Cg. Nu na nu nống. Trò chơi của một đám người ngồi duỗi chân ra vừa đếm vừa nói: Nu na nu nống, cái cống nằm trong, con ong nằm ngoài, củ khoai chấm mật.... Nu na nu nống. X. Nu na, ngh. 1. 2. ph. Thong thả, không làm gì: Ngồi nu na cả ngày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.